Thực đơn
Nội_các_Kishida_lần_2_(cải_tổ_lần_2) Thống kê phe pháiPhe cánh | Số người | Bộ trưởng | Thứ trưởng | Thư ký Nghị viện | Phụ tá | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
Phái Abe | 99 | 4→0 | 6→5→0 | 6→5→3→0 | 1→0 | |
Phái Asō | 55 | 4→5 | 4 | 4 | 0 | Phó Chủ tịch Đảng Dân chủ Tự do |
Phái Motegi | 55 | 3 | 3→4 | 1 | 0 | Tổng thư ký Đảng Dân chủ Tự do, Lãnh đạo tại Tham Nghị viện, Nghị trưởng Chúng Nghị viện, Nghị trưởng Tham Nghị viện |
Không phái | 54 | 2→3→4→8→9→10 | 2→4→10→11→14 | 6→7→11→12→15→16 | 0→1→2 | Tổng thư ký Đảng Dân chủ Tự do |
Phái Kishida | 46 | 3→4→0 | 5→6→0 | 4→0 | 1→0 | Chủ tịch Đảng Dân chủ Tự do, Tổng Hội đồng Đảng Dân chủ Tự do, Chủ tịch Ủy ban nghiên cứu chính sách của Đảng Dân chủ Tự do, Chủ tịch Ủy ban bầu cử Đảng Dân chủ Tự do, Quyền Tổng thư ký, Chủ tịch Ủy ban Quốc hội của Đảng Dân chủ Tự do |
Phái Nikai | 42 | 2→1 | 1 | 3→4→3→4 | 0 | |
Tanigaki G | 9 | 1→0 | 1→0 | 0 | 1→0 | |
Ishiba G | 8 | 0 | 1→2→3→0 | 1→0 | 0 | |
Phái Moriyama | 8 | 0→1→0 | 0→1→0 | 0 | 0 | |
Công minh | 59 | 1 | 3 | 3 | 0 | |
Độc lập | / | 0 | 0 | 0 | 2 | |
Tổng | / | 20 | 26 | 28 | 5→4 | / |
※Nghị trưởng Chúng Nghị viện Nukaga Fukushirō (phái Motegi) và Nghị trưởng Tham Nghị viện Otsuji Hidehisa (phái Motegi) đều được đưa vào thành viên của phái, theo thông lệ.
※Các thành viên phái Nikai bao gồm Mitazono Satoshi độc lập.
※Nhóm Tanigaki và nhóm Ishiba loại trừ các thành viên có liên kết với các phe phái khác.
Thực đơn
Nội_các_Kishida_lần_2_(cải_tổ_lần_2) Thống kê phe pháiLiên quan
Nội chiến Hoa Kỳ Nội chiến Trung Quốc Nội chiến Syria Nội chiến Tây Ban Nha Nội chiến Campuchia Nội chiến Yemen (2014–nay) Nội các Joe Biden Nội chiến Sri Lanka Nội chiến Libya (2011) Nội chiến NgaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nội_các_Kishida_lần_2_(cải_tổ_lần_2) https://www.kantei.go.jp/jp/101_kishida/statement/... https://www.kantei.go.jp/jp/101_kishida/meibo/inde... https://www.sankei.com/article/20230913-F44BOKKAHF...